Những thuật ngữ di trú quan trọng trong hồ sơ định cư Mỹ EB3

Trong hành trình định cư Mỹ theo diện chương trình EB3, việc nắm vững các thuật ngữ di trú chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp người nộp đơn theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ định cư Mỹ EB3 một cách chính xác. Green Card, Priority Date, USCIS, NVC hay Adjustment of Status,… là những khái niệm xuất hiện thường xuyên nhưng không phải ai cũng hiểu đúng ý nghĩa. Bài viết dưới đây của Newland USA sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ di trú quan trọng, giúp bạn trang bị kiến thức đầy đủ để hành trình định cư Mỹ của gia đình diễn ra thuận lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
1. Tổng quan về hệ thống cơ quan di trú và nhập tịch Mỹ
Khi bắt đầu quá trình định cư Mỹ, người nộp đơn cần hiểu rõ vai trò của các cơ quan chính phủ liên quan. Mỗi tổ chức đảm nhận một chức năng riêng biệt trong quy trình xét duyệt hồ sơ định cư Mỹ EB3, từ tiếp nhận hồ sơ ban đầu đến phỏng vấn và cấp Visa.
1.1. USCIS – Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ
United States Citizenship and Immigration Services (USCIS) đóng vai trò trung tâm trong hệ thống định cư Mỹ. Đây là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quá trình nhập cư và nhập tịch vào Mỹ. USCIS xử lý các loại hồ sơ quan trọng như đơn I-140 cho chương trình EB3, đơn I-526E cho diện đầu tư EB5, cấp Thẻ xanh (Green Card), xử lý điều chỉnh tình trạng cư trú, nhập tịch, giấy phép lao động EAD và các dịch vụ liên quan khác.
Khi làm hồ sơ định cư Mỹ EB3, USCIS là cơ quan đầu tiên mà nhà tuyển dụng phải nộp đơn I-140 sau khi đã được Bộ Lao động phê duyệt chứng nhận lao động. Việc nắm rõ vai trò của USCIS giúp người nộp đơn hiểu được giai đoạn hồ sơ đang ở đâu trong quy trình xét duyệt.
1.2. NVC – Trung tâm Visa Quốc gia
National Visa Center (NVC) là cầu nối quan trọng giữa USCIS và Lãnh sự quán trong quá trình định cư Mỹ. Sau khi USCIS phê duyệt đơn I-140 cho chương trình EB3, hồ sơ sẽ được chuyển sang NVC để tiếp tục xử lý. NVC có nhiệm vụ thu thập tài liệu bổ sung, nhận lệ phí Visa và sắp xếp lịch phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ.
Giai đoạn làm việc với NVC thường kéo dài vài tháng, trong đó người nộp đơn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ như giấy khai sinh, hồ sơ tài chính, giấy khám sức khỏe và các văn bản pháp lý khác. Hiểu rõ quy trình tại NVC giúp đẩy nhanh tiến độ xử lý hồ sơ định cư Mỹ EB3.
1.3. Lãnh sự quán và Đại sứ quán Mỹ
US Consulate (Lãnh sự quán Mỹ) là nơi diễn ra buổi phỏng vấn cuối cùng và cấp Visa định cư Mỹ cho người nộp đơn. Lãnh sự quán là văn phòng đại diện ngoại giao tại các quốc gia, chịu trách nhiệm phỏng vấn và ra quyết định cấp Visa định cư cũng như không định cư.
US Embassy (Đại sứ quán Mỹ) là cơ quan ngoại giao cao cấp nhất đại diện chính phủ Mỹ tại một quốc gia. Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc tại các quốc gia không có lãnh sự quán riêng, Đại sứ quán có thể đảm nhận vai trò xét duyệt và cấp Visa.
1.4. Các cơ quan quản lý cấp cao
Department of State (DOS) – Bộ Ngoại giao Mỹ quản lý toàn bộ hệ thống lãnh sự quán và đại sứ quán trên thế giới. DOS giám sát hoạt động di trú, công bố Visa Bulletin hằng tháng và thiết lập các chính sách liên quan đến định cư Mỹ.
Department of Homeland Security (DHS) – Bộ An ninh Nội địa là cơ quan cấp cao giám sát USCIS cùng các cơ quan khác về an ninh biên giới và thực thi luật di trú. DHS đảm bảo các chính sách di trú và nhập tịch được tuân thủ nghiêm ngặt.
Department of Labor (DOL) – Bộ Lao động Mỹ đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với chương trình EB3. DOL chịu trách nhiệm xử lý và phê duyệt Labor Certification (LC), xác nhận việc tuyển dụng lao động nước ngoài không ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường lao động trong nước. Đây là bước đầu tiên và bắt buộc trong quy trình hồ sơ định cư Mỹ EB3.
Xem thêm:
- Đi Mỹ diện EB3 ngành sản xuất găng tay y tế: Cơ hội việc làm hấp dẫn cho lao động Việt
- Thợ sửa chữa ô tô thông qua định cư Mỹ diện EB3 có cần tiếng Anh không? Những điều cần lưu ý khi sử dụng tiếng Anh trong ngành nghề này
- Nghề sửa chữa ô tô thiếu nhân lực tại Mỹ: Cơ hội vàng cho ứng viên theo diện định cư Mỹ EB3
- Tìm hiểu đơn ETA 9089 trong chương trình lao động định cư Mỹ diện EB3

2. Các thuật ngữ về tình trạng cư trú tại Mỹ
Hiểu rõ các trạng thái pháp lý khác nhau giúp người nộp đơn xác định được quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong từng giai đoạn định cư Mỹ.
2.1. LPR – Thường trú nhân hợp pháp
Lawful Permanent Resident (LPR) hay Thường trú nhân là người nước ngoài được cấp Green Card, cho phép sinh sống và làm việc hợp pháp vô thời hạn tại Mỹ. Tuy nhiên, LPR chưa phải là công dân Mỹ và không có một số quyền lợi nhất định như quyền bầu cử.
Người nộp đơn theo chương trình EB3 khi được phê duyệt sẽ nhận được tư cách LPR. Ngoài diện việc làm như EB1, EB2, EB3, EB5, còn có các con đường khác để có được thẻ xanh như bảo lãnh gia đình, chương trình xổ số Visa hoặc tình trạng tị nạn.
2.2. Thường trú nhân có điều kiện
Conditional Permanent Resident là tình trạng dành cho những người sở hữu thẻ xanh có thời hạn hai năm. Trường hợp này thường áp dụng cho diện đầu tư EB5 hoặc bảo lãnh hôn nhân trong hai năm đầu sau kết hôn. Trước khi thẻ hết hiệu lực, người nộp đơn bắt buộc phải nộp hồ sơ xóa bỏ điều kiện để chuyển đổi thành thường trú nhân vĩnh viễn.
2.3. Công dân Mỹ và quá trình nhập tịch
Citizenship (Công dân Mỹ) là tình trạng pháp lý cao nhất với đầy đủ quyền lợi bao gồm xin hộ chiếu Mỹ, tham gia bầu cử và bảo lãnh người thân. Sau khi trở thành LPR thông qua hồ sơ định cư Mỹ EB3, người nộp đơn có thể xin nhập tịch sau năm năm (hoặc ba năm nếu kết hôn với công dân Mỹ) khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện về cư trú và đạo đức.
2.4. AOS – Điều chỉnh tình trạng cư trú
Adjustment of Status (AOS) là quy trình cho phép người đang lưu trú hợp pháp tại Mỹ (thường với Visa không định cư Mỹ như H-1B, F-1) chuyển đổi sang tình trạng thường trú nhân mà không cần rời khỏi Mỹ. Trong thời gian chờ xét duyệt AOS, người nộp đơn có thể xin giấy phép làm việc tạm thời EAD và giấy phép đi lại Advance Parole.
Đối với chương trình EB3, nếu người lao động đang ở Mỹ với Visa hợp lệ và ngày ưu tiên đã đến, họ có thể nộp đơn I-485 để điều chỉnh tình trạng thay vì phải về nước phỏng vấn tại lãnh sự quán.
2.5. Các tình trạng khác
Non-immigrant chỉ tình trạng không định cư Mỹ, dành cho người lưu trú ngắn hạn như du lịch, du học, làm việc tạm thời. Unlawful Presence là tình trạng cư trú bất hợp pháp khi người nước ngoài ở lại Mỹ quá thời hạn Visa hoặc nhập cảnh không có giấy tờ hợp lệ.
Xem thêm:
- Chương trình định cư Mỹ EB3 – chìa khóa mở ra tương lai tươi sáng cho thế hệ trẻ Việt
- Visa EB3 và 6 loại Visa hợp pháp khác để sinh sống và làm việc tại Mỹ
- Cách lao động EB3 đang góp phần giải quyết khủng hoảng lao động tại Mỹ
- Bảo hiểm y tế chỉ từ $13/tháng cho đương đơn Visa EB3
3. Thuật ngữ quan trọng trong hồ sơ định cư EB3
Phần này tập trung vào các khái niệm thuật ngữ di trú cốt lõi mà người nộp đơn cần nắm vững để theo dõi tiến độ hồ sơ định cư Mỹ EB3 hiệu quả.
3.1. Visa Bulletin – Lịch chiếu khán Visa
Visa Bulletin là bản tin được Bộ Ngoại giao công bố hằng tháng, thông báo tiến độ xử lý các hồ sơ theo từng diện định cư Mỹ bao gồm các hạng mục EB (Employment-based) và bảo lãnh gia đình. Đây là công cụ quan trọng để người nộp đơn xác định thời điểm hồ sơ của mình được xử lý và lên lịch phỏng vấn.
Trong Visa Bulletin có khái niệm Cut-off Date (Ngày đáo hạn), thường được cố định vào các ngày 1, 8, 15 hoặc 22 trong tháng. Nếu Priority Date của bạn sớm hơn hoặc bằng Cut-off Date, hồ sơ đủ điều kiện tiến hành bước tiếp theo như nộp đơn I-485 hoặc phỏng vấn. Ngược lại, bạn phải tiếp tục chờ đợi đến khi Visa Bulletin cập nhật ngày đáo hạn vượt qua ngày ưu tiên của mình.
3.2. Priority Date – Ngày ưu tiên
Priority Date (Ngày ưu tiên) là mốc thời gian quan trọng đánh dấu khi nào cơ quan di trú chính thức tiếp nhận hồ sơ định cư Mỹ của bạn. Cách xác định ngày ưu tiên phụ thuộc vào từng diện:
Đối với chương trình EB3, Priority Date là ngày Bộ Lao động (DOL) nhận được hồ sơ xin chứng nhận lao động LC, tức ngày nộp mẫu ETA-9089. Đây là giai đoạn đầu tiên trong quy trình hồ sơ định cư Mỹ EB3.
Các diện khác có cách xác định khác nhau: EB1 và EB2 NIW tính từ ngày USCIS nhận đơn I-140; EB5 tính từ ngày nhận đơn I-526/I-526E; bảo lãnh gia đình tính từ ngày nhận đơn I-130.
Priority Date quyết định vị trí của bạn trong hàng chờ. Dựa vào ngày này và số biên nhận, bạn có thể đối chiếu với Visa Bulletin để biết còn phải chờ bao lâu nữa hồ sơ mới được xét duyệt.
3.3. Receipt Number – Mã số biên nhận
Receipt Number là mã số biên nhận do USCIS cấp, xác nhận hồ sơ định cư Mỹ đã được tiếp nhận và đang trong quá trình xử lý. Cấu trúc Receipt Number gồm ba chữ cái đầu và mười chữ số, ví dụ: WAC-23-123-45678.
Ba chữ cái đầu đại diện cho trung tâm xử lý hồ sơ: EAC (Vermont Service Center), LIN (Nebraska Service Center), SRC (Texas Service Center), WAC (California Service Center), MSC (Missouri Service Center).
Mười chữ số tiếp theo chỉ thời gian và thứ tự hồ sơ. Ví dụ, Receipt Number WAC-23-123-45678 có nghĩa hồ sơ được tiếp nhận tại California Service Center trong năm tài chính 2023, vào ngày làm việc thứ 123 và là hồ sơ thứ 45678 nhận trong ngày đó.
3.4. Approval Date – Ngày phê duyệt
Approval Date là ngày USCIS hoặc cơ quan liên quan chính thức phê duyệt đơn xin định cư Mỹ, Visa hoặc các giấy tờ liên quan. Đây là mốc thời gian quan trọng đánh dấu đơn của bạn đã được chấp thuận, từ đó có thể tiến hành các bước tiếp theo như nhận thẻ xanh, phỏng vấn hoặc nhập cảnh.
Đối với hồ sơ định cư Mỹ EB3, Approval Date của đơn I-140 là thời điểm quan trọng vì sau đó hồ sơ sẽ được chuyển sang NVC để xử lý tiếp.
3.5. Case Number – Mã số hồ sơ
Case Number là mã duy nhất do NVC cấp khi hồ sơ được chuyển từ USCIS sang để xử lý tiếp. Mã này giúp người nộp đơn theo dõi hồ sơ trong các bước nộp tài liệu, đóng phí và lên lịch phỏng vấn. Case Number gồm ba chữ cái (mã lãnh sự quán) và mười chữ số biểu thị thời gian hồ sơ được nhập vào hệ thống NVC.
Cần lưu ý không nhầm lẫn với PERM Case Number xuất hiện trong hồ sơ xin giấy phép lao động LC của chương trình EB3. Khi hồ sơ ETA-9089 nộp thành công, Bộ Lao động gửi email xác nhận và cấp case number cùng priority date để theo dõi tiến trình xử lý.
3.6. CSPA – Đạo luật bảo vệ tình trạng con cái
Child Status Protection Act (CSPA) là đạo luật bảo vệ con cái dưới 21 tuổi, độc thân không mất tư cách phụ thuộc do quá trình xử lý hồ sơ kéo dài. Trong chương trình EB3, CSPA tính tuổi bằng cách trừ thời gian xử lý đơn I-140 khỏi tuổi thực tế khi Priority Date đến trước Cut-off Date.
Nếu tuổi CSPA dưới 21, trẻ vẫn giữ được tư cách phụ thuộc để đi kèm hồ sơ định cư Mỹ EB3 cùng cha mẹ. Đây là điều khoản quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của con cái trong các gia đình có thời gian chờ xét duyệt dài.
3.7. Labor Certification – Chứng nhận Lao động
Labor Certification (LC) là văn bản do Bộ Lao động cấp, xác nhận việc tuyển dụng lao động nước ngoài cho vị trí công việc tại Mỹ không tác động tiêu cực đến thị trường lao động trong nước. LC là bước đầu tiên và bắt buộc trong hồ sơ định cư Mỹ EB3.
Quy trình xin LC được xử lý qua hệ thống PERM (Program Electronic Review Management), do đó LC và PERM thường được sử dụng đồng nghĩa. Nhà tuyển dụng phải chứng minh đã nỗ lực tuyển dụng lao động Mỹ cho vị trí công việc nhưng không tìm được ứng viên phù hợp trước khi được phép bảo lãnh lao động nước ngoài.
3.8. EAD – Giấy phép làm việc
Employment Authorization Document (EAD) là giấy phép do USCIS cấp, cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Mỹ trong khoảng thời gian nhất định. EAD thường được cấp dưới dạng thẻ giống thẻ ID.
Những người nộp đơn I-485 chờ điều chỉnh tình trạng tại Mỹ theo chương trình EB3, EB5 hoặc bảo lãnh gia đình thường xin EAD để làm việc tạm thời trong thời gian chờ xét duyệt thẻ xanh. Du học sinh Visa F-1 muốn tham gia chương trình OPT (Optional Practical Training) cũng bắt buộc phải xin EAD.
Xem thêm:
- Thực hư chuyện đi Mỹ diện EB3 là dễ và ít tốn kém nhất?
- 8 sai lầm thường gặp khiến Visa EB3 bị đình trệ
- Các câu hỏi thường gặp về Visa EB3 định cư Mỹ – cập nhật 2025
- Cần chuẩn bị gì để tăng tỉ lệ đậu khi đi phỏng vấn diện EB3?

4. Các thuật ngữ di trú bổ sung
Ngoài những thuật ngữ di trú chính đã trình bày, còn một số khái niệm quan trọng khác trong quá trình định cư Mỹ:
Petition (Đơn xin nhập cư) là tài liệu hoặc mẫu đơn chính thức được nộp lên USCIS để xin Visa hoặc tình trạng nhập cư cho cá nhân hoặc nhóm người.
Petitioner (Người nộp đơn) là cá nhân, tổ chức hoặc nhà tuyển dụng nộp đơn xin nhập cư thay mặt cho người nước ngoài. Trong chương trình EB3, nhà tuyển dụng Mỹ đóng vai trò Petitioner khi nộp đơn I-140 cho nhân viên nước ngoài.
Principal Applicant (Đương đơn chính) là người nộp đơn chính để xin Visa hoặc tình trạng nhập cư Mỹ, thường là người lao động được bảo lãnh trong hồ sơ định cư Mỹ EB3.
Beneficiary/Principal Beneficiary (Người thụ hưởng) là người nước ngoài được hưởng lợi từ đơn xin nhập cư do Petitioner nộp. Trong thực tế, beneficiary và principal applicant là cùng một người vì đơn xin nhập cư được nộp trực tiếp cho người đáp ứng điều kiện chương trình.
Derivative Beneficiary (Người phụ thuộc) là người đi kèm với Principal Beneficiary, thường là vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi, được phép nhập cư cùng hoặc theo sau đương đơn chính.
Notice of Action (Thông báo hành động) là biên lai từ USCIS (mẫu I-797) thông báo về trạng thái hồ sơ như tiếp nhận, phê duyệt, từ chối hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu.
Request for Evidence (RFE) là yêu cầu từ USCIS đòi hỏi người nộp đơn cung cấp thêm tài liệu hoặc thông tin bổ sung nếu hồ sơ thiếu bằng chứng hoặc chưa rõ ràng. Việc nhận được RFE không có nghĩa hồ sơ bị từ chối mà chỉ cần làm rõ thêm một số vấn đề.
5. Tầm quan trọng của việc nắm vững thuật ngữ di trú
Việc hiểu rõ các thuật ngữ di trú không chỉ giúp người nộp đơn theo dõi tiến độ hồ sơ định cư Mỹ EB3 một cách chủ động mà còn tránh được những sai lầm không đáng có trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Khi nắm vững các khái niệm, bạn có thể:
Theo dõi chính xác từng giai đoạn của hồ sơ từ khi nộp LC, qua I-140, đến NVC và phỏng vấn tại lãnh sự quán. Hiểu được vai trò của từng cơ quan và biết cần liên hệ với ai khi có vấn đề phát sinh.
Đối chiếu Priority Date với Visa Bulletin để ước tính thời gian chờ đợi và chuẩn bị tâm lý cũng như tài chính phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng với chương trình EB3 thường có lượng backlog lớn.
Tránh được các bẫy pháp lý và không bỏ lỡ deadline quan trọng. Ví dụ, hiểu rõ CSPA giúp gia đình có con gần 21 tuổi lên kế hoạch phù hợp để không mất tư cách phụ thuộc.
Chuẩn bị tài liệu chính xác cho từng giai đoạn, tránh tình trạng nhận RFE vì thiếu giấy tờ hoặc thông tin không đầy đủ.

6. Kết
Hành trình định cư Mỹ theo chương trình EB3 là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kiên nhẫn và am hiểu sâu sắc về quy trình. Việc nắm vững các thuật ngữ di trú quan trọng là nền tảng để bạn tự tin theo dõi tiến độ hồ sơ định cư Mỹ EB3 và đưa ra những quyết định đúng đắn tại mỗi giai đoạn.
Từ các tổ chức như USCIS, NVC, DOL đến những khái niệm như Priority Date, Visa Bulletin, LC, CSPA – mỗi thuật ngữ di trú đều có ý nghĩa riêng và tác động trực tiếp đến kết quả cuối cùng. Không có kiến thức về những điều này, người nộp đơn dễ rơi vào tình trạng bị động, không biết hồ sơ đang ở đâu và cần làm gì tiếp theo.
Newland USA, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và châm ngôn “An cư vững bền – Trọn đời thịnh vượng”, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ và đồng hành cùng quý khách trong suốt quá trình định cư Mỹ diện EB3. Hãy liên hệ ngay với Newland USA qua số hotline 0785591988 hoặc email: newsletter@newlandusa.asia để được tư vấn chi tiết và miễn phí.
Xem thêm:
