Cập nhật chi phí định cư Mỹ mới nhất năm 2025

Sở hữu Thẻ xanh (Green Card) để sinh sống lâu dài tại Mỹ là ước mơ của rất nhiều người trên toàn cầu. Tuy nhiên, chi phí định cư Mỹ không chỉ dừng lại ở các khoản phí hành chính bắt buộc mà còn bao gồm chi phí dịch vụ pháp lý, chứng minh tài chính và đặc biệt là quỹ dự phòng để ổn định cuộc sống ban đầu. Việc nắm rõ toàn bộ chi phí sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính hợp lý, tránh gặp phải những trở ngại không đáng có trên hành trình định cư Mỹ của mình.
1. Tổng quan về ngân sách cần thiết khi định cư Mỹ
Định cư Mỹ đòi hỏi một khoản đầu tư tài chính không nhỏ, dao động từ hàng ngàn cho đến hơn hàng triệu USD tùy thuộc vào diện Visa bạn lựa chọn. Con số này không chỉ phụ thuộc vào loại hình di trú mà còn chịu ảnh hưởng bởi tình trạng hồ sơ cá nhân, độ phức tạp của từng trường hợp và chi phí sinh hoạt tại bang bạn định cư.
Đối với những người có ngân sách hạn chế, diện Bảo lãnh Gia đình hoặc diện Lao động phổ thông EB3 là lựa chọn kinh tế nhất. Trong khi đó, chương trình Đầu tư EB5 dành cho những nhà đầu tư có khả năng tài chính mạnh với mức vốn tối thiểu 800.000 USD cho khu vực TEA và 1.050.000 USD cho các khu vực non-TEA.
Việc lập kế hoạch tài chính chi tiết ngay từ đầu không chỉ giúp bạn tránh được những rủi ro tài chính mà còn tăng tỷ lệ thành công khi nộp hồ sơ cấp thẻ xanh. Các chuyên gia di trú thường khuyến nghị người nộp đơn nên dự trù thêm 20-30% so với mức chi phí dự kiến để xử lý các tình huống phát sinh.
Xem thêm:
- Các câu hỏi thường gặp về Visa EB3 định cư Mỹ – cập nhật 2025
- Định cư Mỹ với Visa EB3 – Giải pháp tối ưu cho hàng chờ dài của Diện F3
- Xuất khẩu lao động có phải là định cư Mỹ diện EB3 không?
- Làm thế nào để khắc phục “Sốc văn hoá” khi mới định cư Mỹ?
2. Chi phí bắt buộc trong quy trình xin thẻ xanh
2.1. Phí hành chính do cơ quan chính phủ Mỹ quy định
Các khoản phí hành chính là chi phí bắt buộc mà mọi người nộp đơn định cư Mỹ đều phải thanh toán. Những con số này được Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) cùng Trung tâm Chiếu khán Quốc gia (NVC) cập nhật định kỳ, thường vào đầu năm tài chính.
Phí đơn I-130 dành cho diện Bảo lãnh thân nhân nước ngoài hiện nay là 625 USD. Đây là khoản phí áp dụng khi công dân Mỹ hoặc thường trú nhân bảo lãnh cho người thân. Đối với diện Lao động, phí nộp đơn I-140 dành cho người lao động nước ngoài là 1.315 USD, dự kiến sẽ có sự điều chỉnh nhẹ trong thời gian tới.
Chương trình EB5 có mức phí cao nhất trong tất cả các diện di trú với phí nộp đơn I-526E lên đến 11.160 USD cùng với 1.000 USD phí Quỹ Liêm Chính EB-5. Ngoài ra, mọi hồ sơ đều phải trả phí xử lý tại NVC là 345 USD cho mỗi người và phí cấp thẻ xanh sau khi được phê duyệt Visa là 235 USD mỗi người, có hiệu lực từ tháng 4 năm 2024.
Một khoản chi không thể thiếu là phí khám sức khỏe và tiêm chủng tại các cơ sở y tế được Lãnh sự quán chỉ định. Mức chi phí này dao động từ 210 đến 389 USD tùy theo độ tuổi của người đăng ký và các yêu cầu về tiêm chủng bổ sung. Đặc biệt, tất cả các khoản phí nộp đơn đều không được hoàn lại trong trường hợp hồ sơ bị từ chối, vì vậy việc chuẩn bị hồ sơ cẩn thận ngay từ đầu là vô cùng quan trọng.
2.2. Chi phí dịch vụ pháp lý và tư vấn chuyên nghiệp
Chi phí định cư Mỹ dao động mạnh nhất chính là khoản phí dịch vụ pháp lý. Sự khác biệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ phức tạp của hồ sơ, diện di trú được lựa chọn và kinh nghiệm của luật sư hoặc công ty tư vấn.
Đối với diện Bảo lãnh Gia đình thông qua đơn I-130, chi phí luật sư thường nằm trong khoảng 1.500 đến 2.000 USD. Đây là mức phí khá hợp lý so với các diện di trú khác vì quy trình tương đối đơn giản và ít rủi ro pháp lý.
Diện Lao động EB3 có mức chi phí cao hơn, từ 12.000 đến 15.000 USD cho dịch vụ luật sư chuẩn bị hồ sơ I-140. Con số này chưa bao gồm chi phí PERM mà nhà tuyển dụng phải chi trả trong quá trình chứng nhận lao động. Tuy nhiên, đây vẫn được coi là lựa chọn tối ưu về mặt tài chính cho những người có kỹ năng chuyên môn hoặc tay nghề phù hợp.
Chương trình Đầu tư EB5 đòi hỏi mức phí pháp lý cao nhất, lên đến 80.000 USD bao gồm cả phí luật sư và phí quản lý dự án. Mức chi phí này phản ánh độ phức tạp của hồ sơ đầu tư, yêu cầu chứng minh nguồn gốc vốn hợp pháp và giám sát quá trình tạo việc làm.
Bên cạnh đó, người nộp đơn cần tính thêm các khoản chi phí phụ trợ như dịch thuật công chứng tài liệu, chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài chính và các giấy tờ pháp lý khác. Những chi phí này tuy nhỏ nhưng cũng góp phần làm tăng tổng ngân sách cần thiết.
Xem thêm:
- Mức lương cơ sở năm 2026 ở Mỹ dự kiến tăng mạnh: Cơ hội nào cho lao động Việt Nam định cư Mỹ?
- Diện EB3: Cơ hội định cư Mỹ hợp pháp dành cho lao động Việt 2025
- Định cư Mỹ EB3, EB1C và EB5: Lựa chọn nào An Toàn – Hiệu Quả nhất cho Thẻ xanh Mỹ hiện tại?
- Định cư Mỹ theo diện kết hôn hay chương trình EB3 – đâu là lựa chọn hợp lý vào lúc này?

3. Phân tích chi tiết theo từng diện định cư
3.1. Diện Đầu tư EB5 – Giải pháp nhanh chóng cho người có tài chính mạnh
Chương trình EB5 do USCIS quản lý, yêu cầu nhà đầu tư phải rót vốn vào các dự án kinh doanh hợp pháp trên đất Mỹ và tạo ra tối thiểu 10 việc làm toàn thời gian cho công dân hoặc thường trú nhân Mỹ.
Theo Đạo luật Cải cách và Liêm chính EB5 năm 2022, mức vốn đầu tư tối thiểu được chia thành hai cấp độ. Nếu đầu tư vào Khu vực Việc làm Mục tiêu (TEA) hoặc dự án cơ sở hạ tầng, số vốn yêu cầu là 800.000 USD. Đối với các dự án nằm ngoài khu vực TEA, nhà đầu tư cần chuẩn bị 1.050.000 USD.
Ngoài vốn đầu tư chính, các khoản chi phí phụ trợ bao gồm phí quản lý dự án, phí luật sư di trú và các khoản phí chính phủ có thể lên đến 100.000-150.000 USD. Tổng chi phí định cư Mỹ qua diện EB5 dao động từ 900.000 đến 1.200.000 USD, chưa tính chi phí sinh hoạt ban đầu tại Mỹ như thuê nhà, bảo hiểm và các khoản thuế cá nhân.
3.2. Diện Lao động EB3 – Lựa chọn tối ưu về chi phí
Nhóm Employment-Based là con đường phổ biến nhất để định cư Mỹ dựa trên năng lực chuyên môn, trình độ học vấn hoặc kỹ năng lao động. Trong đó, chương trình EB3 dành cho lao động tay nghề hoặc phổ thông là phương án có chi phí định cư Mỹ thấp nhất và phù hợp nhất với người Việt Nam.
Các khoản chi phí chính bao gồm phí chứng nhận lao động (Labor Certification), phí luật sư cho hồ sơ I-140 và I-485, cùng với các khoản phí chính phủ như phí Trung tâm Thị thực Quốc gia. Tổng ngân sách dự kiến cho diện EB3 dao động từ 38.000 đến 80.000 USD, là mức vô cùng cạnh tranh so với các diện di trú khác.
Thời gian xử lý hồ sơ có thể kéo dài từ 18 đến 60 tháng tùy thuộc vào lịch chiếu khán của từng quốc gia. Mặc dù thời gian chờ đợi tương đối dài, nhưng tỷ lệ thành công cao và chi phí hợp lý khiến EB3 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình muốn định cư Mỹ.
3.3. Diện Bảo lãnh Gia đình – Con đường với chi phí thấp
Đây là phương thức định cư phổ biến nhất dành cho những người có thân nhân đang sinh sống tại Mỹ. Chi phí định cư Mỹ theo diện này tập trung vào các khoản phí hành chính USCIS và điều kiện chứng minh tài chính thông qua Mẫu I-864.
Chi phí cụ thể bao gồm phí đơn I-130, phí dịch vụ luật sư và yêu cầu chứng minh tài chính. Người bảo lãnh phải chứng minh thu nhập đạt ít nhất 125% mức nghèo liên bang theo Federal Poverty Guidelines. Cụ thể, gia đình 2 người cần thu nhập tối thiểu 25.550 USD mỗi năm, trong khi gia đình 4 người cần 38.475 USD hàng năm.
Các con số này được Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (HHS) cập nhật thường xuyên. Tổng chi phí cho diện Bảo lãnh Gia đình dao động từ 1.500 đến 4.000 USD tùy theo tình trạng phức tạp của hồ sơ, là mức chi phí vô cùng tiết kiệm so với các diện di trú khác.
3.4. Diện Du học F1 chuyển đổi sang định cư
Visa F1 không phải là con đường định cư Mỹ trực tiếp nhưng lại là chiến lược dài hạn hiệu quả cho những người muốn chuyển từ Visa không định cư sang Visa định cư như EB2 hoặc EB3.
Chi phí ban đầu tập trung vào học phí trung bình từ 10.000 đến 50.000 USD mỗi năm tùy theo cấp học và tiểu bang. Sinh viên cần chứng minh tài chính đủ để chi trả học phí và sinh hoạt phí cho năm đầu tiên thông qua mẫu I-20.
Sau khi tốt nghiệp, chi phí chuyển đổi diện bao gồm phí I-140, phí luật sư và các khoản phí USCIS khi nộp hồ sơ điều chỉnh diện. Mặc dù tốn kém và mất thời gian, nhưng đây là một cách tốt để giúp giúp người học tập dần làm quen với cuộc sống Mỹ trước khi định cư Mỹ lâu dài.
Xem thêm:
- Dự luật Dignity Act 2025 là gì và nó ảnh hướng thế nào đến chương trình định cư Mỹ EB3
- Các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn định cư Mỹ EB5
- Quá trình xử lý hồ sơ định cư Mỹ tại NVC
- GPT-5 vừa “ra lò” có giúp hồ sơ định cư Mỹ dễ dàng hơn?

4. Ngân sách ổn định cuộc sống sau khi nhập cư
4.1. Chi phí sinh hoạt trong giai đoạn đầu
Khoản chi này hoàn toàn nằm ngoài quy trình xin cấp thẻ xanh, nhưng lại là yếu tố quan trọng quyết định việc bạn có thể trụ lại ở Mỹ trong 6-12 tháng đầu tiên hay không. Các chuyên gia tài chính khuyên bạn nên chuẩn bị quỹ dự phòng đủ cho 3-6 tháng sinh hoạt, cho đến khi tìm được việc làm ổn định với thu nhập đều đặn.
Chi phí thuê nhà là khoản chi lớn nhất và biến động mạnh theo vùng địa lý. Tại các thành phố lớn như New York City, Los Angeles, San Francisco hay Boston, giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ có thể lên đến 3.000 USD trở lên mỗi tháng. Các thành phố trung bình như Dallas, Atlanta hay Phoenix có mức giá hợp lý hơn, từ 1.400 đến 3.000 USD. Trong khi đó, các vùng ngoại ô hoặc tiểu bang ít dân cư như Oklahoma, Kansas chỉ tốn từ 900 đến 1.300 USD.
Đặc biệt, khi thuê nhà bạn thường phải trả trước một tháng tiền thuê và một đến hai tháng tiền cọc. Một số bang còn yêu cầu bảo hiểm người thuê khoảng 15-30 USD hàng tháng để bảo vệ tài sản.
Chi phí sinh hoạt cơ bản bao gồm ăn uống, tiện ích, di chuyển và internet dao động từ 1.200 đến 2.000 USD mỗi tháng cho một cá nhân. Nếu bạn sở hữu ô tô, cần tính thêm bảo hiểm xe từ 150 đến 250 USD cùng với chi phí xăng khoảng 100-200 USD hàng tháng. Chi phí điện thoại và internet trung bình từ 50 đến 100 USD tùy nhà mạng như Verizon, T-Mobile hay AT&T.
4.2. Các khoản chi dài hạn cần lưu ý
Bảo hiểm y tế là khoản chi bắt buộc và quan trọng nhất vì chi phí y tế tại Mỹ thuộc hàng cao nhất thế giới. Mức phí trung bình dao động từ 400 đến 700 USD mỗi tháng cho cá nhân và 1.000 đến 1.800 USD cho gia đình tùy gói bảo hiểm và tiểu bang. Người nhập cư mới có thể mua qua Healthcare.gov hoặc các nhà cung cấp bảo hiểm tư nhân.
Chi phí giáo dục cho con cái cũng cần được tính toán kỹ lưỡng. Trường công lập miễn phí cho cư dân có thẻ xanh hoặc Visa hợp lệ, nhưng trường tư thục có thể tốn hơn 30.000 USD mỗi năm tùy cấp học và khu vực. Ngoài ra, bạn nên dự trù thêm chi phí hoạt động ngoại khóa và đồng phục học sinh.
Về quy định mang tiền mặt, bất kỳ ai mang trên 10.000 USD hoặc công cụ tài chính tương đương khi nhập cảnh hoặc rời khỏi Mỹ đều phải khai báo với Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ bằng Mẫu FinCEN 105. Vi phạm quy định này có thể dẫn đến tịch thu tài sản và phạt hành chính nghiêm trọng theo luật Bộ Tài chính Mỹ.
4.3. Thu nhập và thuế sau khi định cư
Thu nhập cơ bản của một cá nhân tại Mỹ dao động từ 40.000 đến 65.000 USD mỗi năm trước thuế, nhưng con số này thay đổi mạnh theo ngành nghề, vị trí địa lý và kinh nghiệm làm việc. Ví dụ, nhân viên công nghệ thông tin tại California có thể đạt 100.000 USD hàng năm, trong khi lao động phổ thông ở Texas chỉ kiếm được 35.000-45.000 USD.
Hệ thống thuế tại Mỹ hoạt động theo ba cấp độ: thuế Liên bang do IRS quản lý, thuế Tiểu bang (một số bang như Texas, Florida, Washington không thu), và thuế Địa phương áp dụng tại một số thành phố hoặc hạt cụ thể.
Trung bình, người lao động cần khấu trừ từ 20% đến 35% tổng thu nhập gộp để ước tính thu nhập ròng thực tế sau thuế. Việc hiểu rõ các khoản khấu trừ sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính và tiết kiệm hiệu quả hơn trong năm đầu tiên định cư Mỹ.
Xem thêm:
- Vì sao ngành công nghiệp thực phẩm phổ biến trong chương trình định cư Mỹ diện EB3 Lao động phổ thông?
- Định cư Mỹ năm 2025 có còn là lựa chọn thông minh?
- Rớt phỏng vấn Visa định cư Mỹ – Làm sao để có thể nộp lại?
- 2 con đường định cư Mỹ EB3 và EB5 – Gia đình bạn phù hợp với lựa chọn nào?

5. Kết luận
Định cư Mỹ và sở hữu thẻ xanh đòi hỏi một khoản đầu tư tài chính đáng kể, từ hàng ngàn USD cho các diện kinh tế như Bảo lãnh Gia đình và EB3, đến hơn hàng triệu USD cho chương trình Đầu tư EB5. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính và sự hỗ trợ từ các chuyên gia di trú uy tín, giấc mơ định cư Mỹ hoàn toàn có thể trở thành hiện thực.
Tại Newland USA, chúng tôi không chỉ cung cấp các dịch vụ di trú Mỹ mà còn hỗ trợ khách hàng trong hành trình hội nhập văn hoá tại đất nước mới này. Nếu bạn cần thêm thông tin thì hãy liên hệ ngay với Newland USA qua số hotline 0785591988 hoặc email: newsletter@newlandusa.asia để được tư vấn chi tiết và miễn phí.
Xem thêm:
