Người từng có tiền án tiền sự có thể xin Visa Mỹ được không?

Nhiều người băn khoăn liệu tiền án tiền sự có thể trở thành rào cản không thể vượt qua khi xin Visa Mỹ hay không. Thực tế, khả năng nhập cảnh Mỹ với hồ sơ lý lịch tư pháp không hoàn hảo phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như loại tội danh, mức độ vi phạm, thời gian đã trải qua kể từ khi hoàn thành án phạt và khả năng tái hòa nhập của người xin Visa. Bài viết này của Newland USA sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các quy định pháp luật di trú Mỹ, những trường hợp có thể được xem xét cấp Visa cũng như quy trình chuẩn bị hồ sơ phù hợp để tăng cơ hội thành công.
1. Khung pháp lý về nhập cảnhMỹ đối với người có tiền án tiền sự
Mỹ duy trì hệ thống kiểm soát biên giới nghiêm ngặt dựa trên Đạo luật Di trú và Quốc tịch (Immigration and Nationality Act – INA). Theo quy định tại mục 212(a) của đạo luật này, chính quyền Mỹ có thẩm quyền từ chối cấp phép nhập cảnh Mỹ cho những cá nhân có lịch sử vi phạm pháp luật nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng.
Khi đánh giá đơn xin Visa Mỹ, cơ quan lãnh sự sẽ xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Đầu tiên là bản chất của tội danh – liệu hành vi vi phạm có liên quan đến đạo đức, ma túy, bạo lực hay các vấn đề an ninh nghiêm trọng. Thứ hai là khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi kết thúc việc thi hành án – yếu tố này giúp đánh giá mức độ cải tạo và ổn định của đương đơn. Mục đích chuyến đi cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định cuối cùng, cùng với các bằng chứng chứng minh người xin Visa không còn nguy cơ tái phạm và đã hoàn toàn tái hòa nhập cộng đồng.
Cần lưu ý rằng không phải mọi tiền án tiền sự đều dẫn đến việc bị từ chối Visa vĩnh viễn. Các vi phạm nhỏ như lỗi giao thông không nghiêm trọng thường không ảnh hưởng đến quá trình xin Visa. Tuy nhiên, những tội danh nặng liên quan đến ma túy, khủng bố, buôn người hay các hành vi vi phạm đạo đức nghiêm trọng có khả năng cao bị cấm đi Mỹ vĩnh viễn theo quy định của luật pháp.
Xem thêm:
- Hướng dẫn điền đơn DS-260 định cư Mỹ
- Cập nhật chi phí định cư Mỹ mới nhất năm 2025
- Các câu hỏi thường gặp về Visa EB3 định cư Mỹ – cập nhật 2025
- Định cư Mỹ với Visa EB3 – Giải pháp tối ưu cho hàng chờ dài của Diện F3
2. Phân loại các tội danh ảnh hưởng đến quyền nhập cảnh
2.1. Nhóm tội phạm liên quan đến vi phạm đạo đức nghiêm trọng
Theo điều khoản INA 212(a)(2)(A)(i)(I), những hành vi được xếp vào danh mục Crimes Involving Moral Turpitude (CIMT) thường bị đánh giá là nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc cấm nhập cảnh Mỹ vĩnh viễn. Danh mục này bao gồm các tội danh như cố ý giết người, tấn công tình dục, lạm dụng trẻ em, các hành vi gian lận tài chính phức tạp, hành vi trộm cắp có tổ chức, tham nhũng công quyền và những hành vi bạo lực gây hậu quả nghiêm trọng.
Người có tiền án tiền sự thuộc nhóm này gặp khó khăn lớn khi xin Visa Mỹ. Tuy nhiên, luật pháp vẫn mở ra một số ngoại lệ nhất định. Nếu vi phạm xảy ra khi người đó chưa đủ 18 tuổi và đã trôi qua hơn 5 năm kể từ khi hoàn thành án phạt, họ có thể nộp đơn xin miễn trừ theo điều khoản INA 212(h). Trường hợp chỉ phạm tội một lần với mức độ nhẹ, không có yếu tố bạo lực hay liên quan đến chất cấm, người xin Visa cũng có cơ hội được xem xét lại.
2.2. Các vi phạm liên quan đến chất cấm và ma túy
Quy định của Mỹ về các tội danh liên quan đến ma túy đặc biệt là đặc biệt nghiêm trọng theo INA 212(a)(2)(A)(i)(II) và INA 212(a)(2)(C). Chỉ cần một lần bị kết án về tội tàng trữ chất cấm, dù ở mức độ nào, cũng có thể khiến hồ sơ xin Visa Mỹ bị loại ngay từ đầu. Những hành vi nghiêm trọng hơn như buôn lậu, sản xuất, phân phối ma túy hoặc có liên hệ với các tổ chức buôn lậu chất cấm thường dẫn đến lệnh cấm đi Mỹ vĩnh viễn và không có cơ hội được xem xét lại.
Việc xin miễn trừ cho nhóm vi phạm này cực kỳ khó khăn và chỉ được xem xét trong những trường hợp rất đặc biệt. Nếu vi phạm chỉ liên quan đến việc tàng trữ dưới 30 gram cần sa (marijuana) cho mục đích cá nhân, đương đơn có thể thử nộp đơn xin miễn trừ theo INA 212(h). Trường hợp đã hoàn thành chương trình cai nghiện, có hồ sơ tái hòa nhập tốt và đã trôi qua hơn 15 năm kể từ khi vi phạm, người có tiền án tiền sự cũng có thể được xem xét nếu có thân nhân trực hệ là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ.
2.3. Tội danh đặc biệt nghiêm trọng không được miễn trừ
Một số loại tội phạm bị coi là đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội, do đó hoàn toàn không có khả năng xin miễn trừ. Theo các điều khoản INA 212(a)(2)(H), INA 212(a)(2)(I) và INA 212(a)(3)(B), những hành vi như buôn người, rửa tiền qua biên giới, tham gia hoặc hỗ trợ các hoạt động khủng bố đều dẫn đến việc cấm nhập cảnh Mỹ vĩnh viễn và không có ngoại lệ.
Luật pháp Mỹ có lập trường cứng rắn tuyệt đối với các tội danh này. Bất kể hoàn cảnh cá nhân ra sao, mức độ cải tạo như thế nào hay có thân nhân bảo lãnh ở Mỹ, những người từng bị kết án về các hành vi trên không thể nhận được Visa Mỹ dưới bất kỳ hình thức nào.
2.4. Vi phạm các quy định về di trú
Ngoài các tội danh hình sự, việc vi phạm luật di trú trước đây cũng có thể khiến một cá nhân bị từ chối Visa Mỹ theo INA 212(a)(9)(B)(i) và INA 212(a)(9)(C)(i)(I). Những vi phạm phổ biến bao gồm tình trạng lưu trú quá hạn, đặc biệt nếu thời gian vượt quá 180 ngày có thể dẫn đến lệnh cấm đi Mỹ từ 3 đến 10 năm tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Trường hợp một người đã từng bị trục xuất khỏi lãnh thổ Mỹ nhưng quay trở lại bất hợp pháp, họ có thể đối mặt với lệnh cấm vĩnh viễn. Tương tự, những ai nhập cảnh Mỹ bằng Visa du lịch nhưng làm việc không có giấy phép sẽ bị ghi nhận vi phạm và có nguy cơ bị từ chối Visa trong các lần xin tiếp theo. Đối với nhóm vi phạm này, nếu mức độ không quá nghiêm trọng và người xin có lý do chính đáng, họ có thể nộp đơn xin miễn trừ theo INA 212(d)(3).
Xem thêm:
- Xuất khẩu lao động có phải là định cư Mỹ diện EB3 không?
- Làm thế nào để khắc phục “Sốc văn hoá” khi mới định cư Mỹ?
- Mức lương cơ sở năm 2026 ở Mỹ dự kiến tăng mạnh: Cơ hội nào cho lao động Việt Nam định cư Mỹ?
- Diện EB3: Cơ hội định cư Mỹ hợp pháp dành cho lao động Việt 2025

3. Cơ chế miễn trừ điều kiện không đủ tư cách nhập cảnh
3.1. Điều kiện xin miễn trừ theo INA 212(h)
Luật di trú Mỹ không hoàn toàn đóng cửa với tất cả người có tiền án tiền sự. Điều khoản INA 212(h) cung cấp cơ chế miễn trừ cho một số trường hợp đặc biệt đáp ứng các tiêu chí nhất định. Đầu tiên, nếu tội phạm xảy ra khi người đó chưa đủ 18 tuổi và đã trôi qua ít nhất 5 năm kể từ khi hoàn thành việc chấp hành án, họ có quyền nộp đơn xin xem xét đặc cách.
Trường hợp thứ hai là những vi phạm ở mức độ nhẹ (minor offense), chỉ xảy ra một lần duy nhất, không liên quan đến bạo lực, ma túy hay các yếu tố an ninh nghiêm trọng. Điều kiện thứ ba, có thể là quan trọng nhất, là người xin Visa Mỹ có thân nhân trực hệ là công dân Mỹ hoặc người có thẻ xanh. Trong tình huống này, đương đơn cần chứng minh rằng việc từ chối nhập cảnh Mỹ sẽ gây ra khó khăn cực kỳ nghiêm trọng (extreme hardship) cho thân nhân của họ.
Cần nhấn mạnh rằng cơ chế này hoàn toàn không áp dụng cho các tội danh đặc biệt nghiêm trọng như giết người có chủ đích, buôn lậu ma túy quy mô lớn, các hành vi khủng bố hoặc buôn người. Những vi phạm này thuộc danh sách đen và không có con đường pháp lý nào để được miễn trừ.
3.2. Miễn trừ đối với các vi phạm quy định về di trú
Người bị từ chối quyền đi Mỹ do các vi phạm về di trú nhưng không thuộc diện cấm vĩnh viễn có thể xem xét nộp đơn xin miễn trừ theo INA 212(d)(3). Điều khoản này áp dụng cho những trường hợp như bị cấm nhập cảnh Mỹ trong thời hạn 3 hoặc 10 năm do lưu trú quá hạn Visa theo quy định INA 212(a)(9)(B)(i), hoặc những người từng bị từ chối Visa vì vi phạm điều kiện sử dụng Visa trước đây nhưng không có lịch sử phạm tội nghiêm trọng.
Ngay cả những cá nhân đã từng bị trục xuất khỏi Mỹ vẫn có thể xin xem xét lại nếu có lý do chính đáng như cần thăm thân nhân gặp bệnh nặng, có nhu cầu điều trị y tế không thể thực hiện ở quốc gia hiện tại, hoặc phải tham gia các hoạt động công tác có tính chất quan trọng không thể thay thế.
Quy trình xét duyệt miễn trừ theo INA 212(d)(3) có sự linh hoạt và phụ thuộc nhiều vào đánh giá của viên chức lãnh sự. Người nộp đơn cần chuẩn bị bộ hồ sơ thuyết phục chứng minh rằng việc cho phép họ nhập cảnh Mỹ không gây ra bất kỳ mối đe dọa nào đối với lợi ích quốc gia, an ninh công cộng hay trật tự xã hội của Mỹ.
3.3. Trường hợp đặc biệt về vi phạm liên quan ma túy
Mặc dù các tội danh liên quan đến chất cấm thường bị xử lý nghiêm khắc, pháp luật Mỹ vẫn có một số ngoại lệ hạn chế. Theo điều khoản INA 212(h), người chỉ bị kết án về tội tàng trữ dưới 30 gram cần sa (marijuana) cho mục đích cá nhân có thể được xem xét miễn trừ. Đây là ngoại lệ hiếm hoi trong chính sách nghiêm khắc về ma túy của Mỹ.
Đương đơn đã hoàn thành đầy đủ các chương trình cai nghiện có chứng nhận của cơ sở y tế uy tín và có hồ sơ chứng minh quá trình tái hòa nhập xã hội thành công cũng có khả năng nộp đơn xin miễn trừ.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng các tội danh liên quan đến hoạt động buôn lậu ma túy với mục đích thương mại, sản xuất chất cấm hoặc tham gia vào mạng lưới phân phối quy mô lớn hoàn toàn không được xem xét miễn trừ dưới bất kỳ hoàn cảnh nào.
3.4. Miễn trừ cho trường hợp gian lận thông tin nhập cư
Theo quy định INA 212(a)(6)(C), những người từng cung cấp thông tin sai lệch trong hồ sơ xin Visa hoặc có hành vi nhập cảnh bất hợp pháp có nguy cơ bị cấm vĩnh viễn. Tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, họ vẫn có thể nộp đơn xin xem xét lại.
Nếu đương đơn có thân nhân là công dân Mỹ hoặc người có thẻ xanh, họ có thể xin miễn trừ theo điều khoản INA 212(i). Trường hợp khai báo sai thông tin do nhầm lẫn không cố ý hoặc do không hiểu rõ quy định, người xin Visa Mỹ có thể giải trình chi tiết với cơ quan di trú và cung cấp bằng chứng chứng minh. Những người đã rời Mỹ và tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định trong suốt thời gian bị cấm đi Mỹ cũng có khả năng xin xem xét lại hồ sơ.
Điều quan trọng cần lưu ý là các hành vi gian lận nghiêm trọng như sử dụng giấy tờ giả mạo, tham gia vào các vụ kết hôn giả để lấy thẻ xanh, hoặc cố tình che giấu thông tin quan trọng hầu như không có cơ hội được miễn trừ. Những vi phạm này bị coi là phá hoại nghiêm trọng tính toàn vẹn của hệ thống di trú và chắc chắn kết quả là lệnh cấm vĩnh viễn.
4. Quy trình chuẩn bị hồ sơ xin Visa cho người có tiền án tiền sự
4.1. Các giấy tờ cơ bản và tài liệu bổ sung
Người có tiền án tiền sự muốn xin Visa Mỹ cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng hơn nhiều so với đương đơn thông thường. Trước tiên, passport phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Mỹ. Mẫu đơn DS-160 cần được điền đầy đủ với các thông tin chính xác tuyệt đối, đặc biệt phần liên quan đến lịch sử tư pháp phải được khai báo rất rõ ràng và trung thực.
Thông tin về các chuyên du lịch quốc tế, nếu có, sẽ giúp chứng minh việc tuân thủ pháp luật của đương đơn qua các chuyến đi trước đây. Đây là yếu tố tích cực trong đánh giá hồ sơ.
Quan trọng là các giấy tờ liên quan trực tiếp đến tiền án tiền sự: bản sao hồ sơ án tích được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, có đóng dấu xác nhận của tòa án hoặc cơ quan công an; giấy chứng nhận không phạm tội gần đây (Police Clearance Certificate) từ quốc gia nơi đương đơn đang sinh sống.
Nếu đã hoàn thành việc chấp hành án, cần có giấy xác nhận chính thức kèm theo các tài liệu thể hiện quá trình cải tạo và hòa nhập trở lại cộng đồng như thư xác nhận từ chủ lao động hiện tại, giấy chứng nhận tham gia các chương trình hoà nhập xã hội, hoặc thư giới thiệu từ các tổ chức xã hội uy tín.
Các tài liệu bổ sung khác bao gồm chứng từ về công việc ổn định (hợp đồng lao động, bảng lương, giấy phép kinh doanh nếu là chủ doanh nghiệp), chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng 6 tháng gần nhất) để khẳng định khả năng tài chính cho chuyến đi, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản tại Việt Nam để chứng minh ràng buộc và có ý định quay về, cùng với thư mời từ phía Mỹ nếu chuyến đi có mục đích công tác hoặc thăm thân nhân.
4.2. Chiến lược phỏng vấn hiệu quả
Buổi phỏng vấn tại lãnh sự quán là khâu quyết định trong quy trình xin Visa Mỹ, đặc biệt với những đương đơn có lý lịch tiền án tiền sự. Viên chức lãnh sự thường đặt những câu hỏi trực tiếp về lịch sử phạm tội như: bản chất cụ thể của tội danh, hình phạt đã chịu, liệu có còn liên quan đến các hoạt động nghiêm trọng về mặt đạo đức không, mục đích cụ thể của chuyến đi Mỹ lần này, thông tin về người bảo lãnh (nếu có), và ý định định cư lâu dài.
Nguyên tắc quan trọng nhất là trung thực tuyệt đối. Việc cố tình che giấu thông tin hoặc khai báo sai sự thật rất dễ bị phát hiện thông qua hệ thống kiểm tra chặt chẽ của Mỹ, và khi đó đương đơn có thể bị cấm nhập cảnh Mỹ vĩnh viễn theo điều khoản INA 212(a)(6)(C). Thay vì tránh né, hãy giải thích rõ ràng các vi phạm của mình, nhấn mạnh những nỗ lực cải tạo đã thực hiện và chứng minh không còn nguy cơ tái phạm thông qua cuộc sống đã ổn định ở hiện tại.
Đặc biệt quan trọng là thể hiện ý định quay trở về Việt Nam sau chuyến đi. Cung cấp bằng chứng cụ thể về công việc đang đảm nhiệm, trách nhiệm gia đình cần quan tâm, tài sản sở hữu tại quê nhà để khẳng định không có dự định ở lại Mỹ bất hợp pháp. Thái độ lịch sự, trả lời ngắn gọn, mạch lạc và tự tin cũng để lại ấn tượng tích cực với viên chức lãnh sự.
4.3. Thủ tục nộp đơn xin miễn trừ
Trong trường hợp bị từ chối Visa Mỹ do tiền án tiền sự, đương đơn có thể tìm hiểu về khả năng nộp đơn xin miễn trừ (Waiver of Inadmissibility). Quy trình bắt đầu bằng việc nộp đơn xin Visa thông thường qua mẫu DS-160 và tham gia buổi phỏng vấn. Nếu bị từ chối vì lý do lý lịch tư pháp, viên chức lãnh sự sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc nộp mẫu Form I-601 (đối với Visa không định cư như du lịch, công tác) hoặc Form I-212 (dành cho người từng bị trục xuất và muốn xin phép quay lại).
Hồ sơ xin miễn trừ cần bao gồm thư giải trình chi tiết về lý do xin được xem xét đặc biệt, các tài liệu chứng minh quá trình tái hòa nhập xã hội thành công như thư xác nhận từ tổ chức hoặc cá nhân có uy tín bảo lãnh cho phẩm chất hiện tại của đương đơn, chứng minh tài chính chứng tỏ khả năng tự lo liệu cho bản thân mà không trở thành gánh nặng cho xã hội Mỹ, và tài liệu về mối quan hệ gia đình đặc biệt nếu có thân nhân là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ.
Thời gian xét duyệt đơn xin miễn trừ thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng, đôi khi có thể lâu hơn tùy theo độ phức tạp của từng trường hợp. Trong suốt giai đoạn này, đương đơn cần kiên nhẫn và sẵn sàng cung cấp thêm bất kỳ tài liệu nào mà cơ quan di trú yêu cầu để hỗ trợ cho quá trình xét duyệt.
Xem thêm:
- Định cư Mỹ EB3, EB1C và EB5: Lựa chọn nào An Toàn – Hiệu Quả nhất cho Thẻ xanh Mỹ hiện tại?
- Định cư Mỹ theo diện kết hôn hay chương trình EB3 – đâu là lựa chọn hợp lý vào lúc này?
- Dự luật Dignity Act 2025 là gì và nó ảnh hướng thế nào đến chương trình định cư Mỹ EB3
- Các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn định cư Mỹ EB5

5. Chương trình miễnVisa ESTA và những hạn chế
ESTA (Electronic System for Travel Authorization) là chương trình cho phép công dân của 40 quốc gia được tham gia Visa Waiver Program (VWP) đi Mỹ mà không cần xin Visa truyền thống, với thời gian lưu trú tối đa 90 ngày cho các mục đích như du lịch, công tác ngắn hạn hoặc quá cảnh. Tuy nhiên, chương trình này có những quy định hạn chế nghiêm ngặt đối với người có lý lịch tiền án tiền sự.
Khi điền đơn ESTA trực tuyến, người xin Visa phải trả lời các câu hỏi liên quan đến lịch sử vi phạm pháp luật, vi phạm quy định di trú và tình trạng sức khỏe. Một số câu hỏi quan trọng bao gồm việc từng bị bắt giữ hoặc kết án vì tội danh gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản hay gây tổn thương cho người khác, vi phạm luật liên quan đến sở hữu, sử dụng hoặc phân phối chất cấm. Nếu trả lời “Có” cho bất kỳ câu hỏi nhạy cảm nào, đơn ESTA sẽ bị từ chối ngay lập tức và người xin buộc phải theo quy trình xin Visa Mỹ truyền thống.
Cần phân biệt rõ ràng rằng không phải mọi vi phạm pháp luật đều khiến mất khả năng xin ESTA. Các vi phạm giao thông nhỏ hay kết án hình sự thường không ảnh hưởng đến đơn xin. Nếu chỉ bị cảnh cáo, trường hợp vẫn cần được xem xét. Tuy nhiên, những tội danh thuộc nhóm Crimes Involving Moral Turpitude như gian lận, trộm cắp, bạo lực, hoặc liên quan đến ma túy thì chắc chắn sẽ bị từ chối.
Khi bị từ chối ESTA, người xin Visa vẫn có quyền nộp đơn xin Visa Mỹ theo quy trình cũ. Trong tình huống này, cần chuẩn bị hồ sơ kỹ càng, khai báo trung thực về tiền án tiền sự, và có thể phải nộp đơn xin miễn trừ (waiver of inadmissibility) để được xem xét cấp Visa. Thời gian xét duyệt theo phương thức này thường kéo dài hơn nhiều so với ESTA, đặc biệt nếu cần phải qua giai đoạn xin miễn trừ bổ sung.
6. Các câu hỏithường gặp về nhập cảnh Mỹ khi có lý lịch tiền án tiền sự
6.1. Tôi có bắt buộc phải xin Visa nếu có tiền án không?
Đối với người có tiền án tiền sự, việc sử dụng Visa Waiver Program (VWP) thông qua ESTA hầu như không khả thi. Họ buộc phải nộp đơn xin Visa Mỹ truyền thống và khai báo đầy đủ lịch sử tư pháp trong mẫu DS-160 (dành cho Visa không định cư như du lịch, công tác) hoặc DS-260 (dành cho Visa định cư). Đương đơn cần chuẩn bị hồ sơ cực kỳ kỹ lưỡng và sẵn sàng nộp đơn xin Miễn trừ sự không chấp thuận (Waiver of Inadmissibility) nếu thuộc nhóm bị cấm nhập cảnh Mỹ theo quy định.
6.2. Cơ quan lãnh sự đánh giá hồ sơ người có lý lịch tư pháp như thế nào?
Quá trình xét duyệt Visa Mỹ cho người có lý lịch tư pháp dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng. Đầu tiên là mức độ nghiêm trọng của tội danh – phân biệt rõ giữa vi phạm nhẹ và tội nặng. Yếu tố thứ hai là khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi vi phạm xảy ra và hoàn thành án phạt; thời gian càng lâu thường càng có lợi cho đương đơn vì thể hiện sự thay đổi tích cực của bản thân.
Quá trình cải tạo và tái hòa nhập cũng được xem xét kỹ lưỡng thông qua các tài liệu như giấy chứng nhận không phạm tội gần đây, bằng chứng về công việc ổn định, đời sống gia đình lành mạnh và sự đóng góp tích cực cho cộng đồng. Mục đích chuyến đi Mỹ đóng vai trò quan trọng – những lý do chính đáng như du lịch, công tác hợp pháp, thăm thân nhân bệnh nặng sẽ được đánh giá cao hơn so với các mục đích mơ hồ hoặc thiếu tính thuyết phục.
6.3. Khả năng xin miễn trừ trong trường hợp nào?
Không phải mọi người có tiền án tiền sự đều được chấp nhận đơn xin miễn trừ. Các trường hợp có cơ hội bao gồm: vi phạm xảy ra khi chưa đủ 18 tuổi và đã qua hơn 5 năm kể từ khi hoàn thành án phạt; tội danh ở mức độ nhẹ, không liên quan đến ma túy, bạo lực nghiêm trọng hay các vấn đề an ninh quốc gia; đương đơn có thân nhân trực hệ là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân và có thể chứng minh rằng việc từ chối Visa Mỹ sẽ gây ra khó khăn cực kỳ nghiêm trọng (extreme hardship) cho thân nhân đó.
Cần lưu ý rằng quy trình xin miễn trừ thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng, đòi hỏi sự chuẩn bị hồ sơ tỉ mỉ với đầy đủ tài liệu chứng minh. Không có gì đảm bảo đơn xin miễn trừ sẽ được chấp thuận, mọi quyết định cuối cùng đều thuộc về quyền hạn của cơ quan di trú Mỹ dựa trên đánh giá tổng thể về từng trường hợp cụ thể.
6.4. Lý lịch tư pháp có ảnh hưởng đến Visa Waiver Program không?
Câu trả lời là có, và ảnh hưởng này rất rõ ràng. Người có tiền án tiền sự không thể sử dụng Visa Waiver Program hoặc xin ESTA để nhập cảnh Mỹ. Họ bắt buộc phải theo quy trình xin Visa truyền thống, điền đầy đủ thông tin trong mẫu đơn và tham gia phỏng vấn tại lãnh sự quán. Trong nhiều trường hợp, họ còn cần nộp đơn xin Miễn trừ sự không chấp thuận (Waiver of Inadmissibility) nếu thuộc nhóm bị cấm đi Mỹ theo các điều khoản của INA.
Xem thêm:
- Tiêu chuẩn của ảnh Visa Mỹ năm 2025
- Bảo hiểm y tế chỉ từ $13/tháng cho đương đơn Visa EB3
- Hướng dẫn thanh toán phí Visa Mỹ mới nhất 2025
- 8 sai lầm thường gặp khiến Visa EB3 bị đình trệ

7. Các lưu ýtừ chuyên gia di trú
Việc xin Visa Mỹ khi có tiền án tiền sự là một thách thức đòi hỏi sự hiểu biết sâu về luật di trú Mỹ và kỹ năng chuẩn bị hồ sơ chuyên nghiệp. Mặc dù không phải là điều không thể thực hiện, nhưng tỷ lệ thành công phụ thuộc rất nhiều vào việc đánh giá chính xác loại tội danh, mức độ nghiêm trọng, thời gian đã trôi qua và khả năng chứng minh quá trình cải tạo thực sự.
Những tội danh đặc biệt nghiêm trọng như buôn lậu ma túy quy mô lớn, hành vi bạo lực gây hậu quả nặng nề, tham gia các hoạt động buôn người, rửa tiền hay khủng bố hầu như không có khả năng được cấp Visa Mỹ dưới bất kỳ hình thức nào. Tuy nhiên, với những vi phạm ở mức độ nhẹ hơn, đặc biệt là các tội danh đã xảy ra từ lâu và người xin đã có quá trình tái hòa nhập tốt, vẫn có cơ hội xin Visa nếu hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Yếu tố quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình là sự trung thực tuyệt đối. Cố gắng che giấu thông tin về tiền án tiền sự không chỉ không hiệu quả mà còn dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều so với việc khai báo thẳng thắn ngay từ đầu. Hệ thống kiểm tra của Mỹ có khả năng truy cập dữ liệu tội phạm quốc tế thông qua Interpol và các cơ chế hợp tác thực thi pháp luật xuyên biên giới, do đó việc giấu diếm thông tin rất dễ bị phát hiện.
Khi khai báo về lý lịch tư pháp, đương đơn nên chuẩn bị một lời giải thích rõ ràng và trung thực về hoàn cảnh dẫn đến vi phạm, những bài học rút ra được, và cách mà họ đã thay đổi cuộc sống kể từ đó. Các bằng chứng cụ thể như công việc ổn định, trách nhiệm gia đình, tham gia các hoạt động cộng đồng tích cực đều là những yếu tố hỗ trợ đắc lực trong quá trình xét duyệt.
8. Kết luận
Câu hỏi liệu người có tiền án tiền sự có thể xin Visa Mỹ hay không không có câu trả lời đơn giản áp dụng cho mọi trường hợp. Mỗi đơn xin đều được đánh giá dựa trên hoàn cảnh cụ thể, với nhiều yếu tố được cân nhắc kỹ lưỡng như bản chất của tội danh, khoảng thời gian đã trôi qua, mức độ cải tạo và mục đích chuyến đi Mỹ.
Chìa khóa thành công nằm ở việc khai báo trung thực ngay từ đầu, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chuyên nghiệp, và xây dựng chiến lược phù hợp để chứng minh mục đích nhập cảnh chính đáng cùng với cam kết tuân thủ pháp luật. Trong một số trường hợp, việc nộp đơn xin Miễn trừ sự không chấp thuận (Waiver of Inadmissibility) là bước cần thiết, nhưng quy trình này đòi hỏi thời gian chờ đợi dài và sự chuẩn bị tỉ mỉ về mặt pháp lý.
Tại Newland USA, chúng tôi không chỉ cung cấp các dịch vụ di trú Mỹ mà còn hỗ trợ khách hàng trong hành trình hội nhập văn hoá tại đất nước mới này. Nếu bạn cần thêm thông tin thì hãy liên hệ ngay với Newland USA qua số hotline 0785591988 hoặc email: newsletter@newlandusa.asia để được tư vấn chi tiết và miễn phí.
Xem thêm:
