Lịch chiếu khán tháng 9/2025
Bộ Ngoại giao Mỹ đã chính thức công bố lịch chiếu khán tháng 9/2025 với những cập nhật quan trọng về tình hình di trú. Visa Bulletin này mang đến thông tin chi tiết về ngày thụ lý đơn và ngày nộp đơn cho các chương trình định cư, đặc biệt là diện bảo lãnh thân nhân và diện việc làm. Dù phần lớn các danh mục vẫn giữ nguyên so với tháng trước, việc nắm rõ lịch chiếu khán sẽ giúp các ứng viên lập kế hoạch định cư hiệu quả hơn.
1. Tổng quan về Lịch chiếu khán tháng 9/2025
Lịch chiếu khán tháng 9/2025 cho thấy sự đứng yên trong hầu hết các chương trình di trú Mỹ. Bộ Ngoại giao đã duy trì nguyên trạng thái xử lý hồ sơ ở đa số các diện, chỉ có một số điều chỉnh nhỏ trong diện bảo lãnh gia đình.
Visa Bulletin tháng này tiếp tục phản ánh thực trạng tắc nghẽn trong hệ thống di trú Mỹ, đặc biệt với các ứng viên đến từ những quốc gia có số lượng đăng ký cao như Trung Quốc, Ấn Độ, Mexico và Philippines. Thời gian chờ đợi vẫn kéo dài nhiều năm tùy theo từng chương trình cụ thể.
Xem thêm: Quá trình xử lý hồ sơ định cư Mỹ tại NVC
2. Cập nhật diện việc làm trong Visa Bulletin
2.1. Ngày thụ lý đơn cho chương trình định cư diện việc làm
Lịch chiếu khán tháng 9/2025 duy trì sự ổn định cho các chương trình định cư thông qua việc làm:
Diện việc làm | Các quốc gia khác | Trung Quốc | Ấn Độ | Mexico | Philippines |
EB-1 | C | 15/11/2022 | 15/02/2022 | C | C |
EB-2 | 01/9/2023 | 15/12/2020 | 01/01/2013 | 01/9/2023 | 01/9/2023 |
EB-3 | 01/4/2023 | 01/12/2020 | 22/5/2013 | 01/4/2023 | 08/02/2023 |
Other Workers | 08/7/2021 | 01/5/2017 | 22/5/2013 | 08/7/2021 | 08/7/2021 |
EB-4 | U | U | U | U | U |
Religious Workers | U | U | U | U | U |
EB-5 (Trung tâm vùng) | C | 08/12/2015 | 15/11/2019 | C | C |
EB-5 (Vùng nông thôn) | C | C | C | C | C |
EB-5 (Vùng thất nghiệp cao) | C | C | C | C | C |
EB-5 (Dự án hạ tầng) | C | C | C | C | C |
Ghi chú: C = Current (Hiện tại), U = Unavailable (Không có sẵn)
Chương trình EB3 lao động tay nghề vẫn duy trì thời gian chờ khoảng 1 năm 5 tháng cho hầu hết các quốc gia.
2.2. Ngày nộp đơn cho diện việc làm
Diện việc làm | Các quốc gia khác | Trung Quốc | Ấn Độ | Mexico | Philippines |
EB-1 | C | 01/01/2023 | 15/4/2022 | C | C |
EB-2 | 15/11/2023 | 01/01/2021 | 01/02/2013 | 15/11/2023 | 15/11/2023 |
EB-3 | 01/5/2023 | 22/12/2020 | 08/6/2013 | 01/5/2023 | 01/5/2023 |
Other Workers | 22/7/2021 | 01/01/2018 | 08/6/2013 | 22/7/2021 | 22/7/2021 |
EB-4 | 01/02/2021 | 01/02/2021 | 01/02/2021 | 01/02/2021 | 01/02/2021 |
Religious Workers | 01/02/2021 | 01/02/2021 | 01/02/2021 | 01/02/2021 | 01/02/2021 |
EB-5 (Trung tâm vùng) | C | 01/10/2016 | 01/4/2022 | C | C |
EB-5 (Vùng nông thôn) | C | C | C | C | C |
EB-5 (Vùng thất nghiệp cao) | C | C | C | C | C |
EB-5 (Dự án hạ tầng) | C | C | C | C | C |
3. Diện bảo lãnh thân nhân
3.1. Ngày thụ lý đơn (Final Action Dates)
Lịch Visa cho diện bảo lãnh thân nhân tháng 9/2025 ghi nhận sự đình trệ ở tất cả các danh mục. Dưới đây là bảng chi tiết:
Diện bảo lãnh | Các vùng khác | Trung Quốc | Ấn Độ | Mexico | Philippines |
F1 | 15/7/2016 | 15/7/2016 | 15/7/2016 | 22/4/2005 | 15/7/2012 |
F2A | 01/9/2022 | 01/9/2022 | 01/9/2022 | 01/02/2022 | 01/9/2022 |
F2B | 15/10/2016 | 15/10/2016 | 15/10/2016 | 01/4/2007 | 01/5/2012 |
F3 | 01/8/2011 | 01/8/2011 | 01/8/2011 | 01/02/2001 | 01/5/2004 |
F4 | 01/01/2008 | 01/01/2008 | 01/11/2006 | 15/03/2001 | 01/01/2006 |
Thời gian chờ đợi dự kiến cho từng chương trình:
- F1: 8 năm 11 tháng (giữ nguyên)
- F2A: 2 năm 10 tháng (giữ nguyên)
- F2B: 8 năm 8 tháng (giữ nguyên)
- F3: 13 năm 11 tháng (giữ nguyên)
- F4: 17 năm 6 tháng (giữ nguyên)
3.2. Ngày nộp đơn (Dates for Filing Applications)
Bảng ngày nộp đơn trong lịch chiếu khán cho thấy sự linh hoạt hơn:
Diện bảo lãnh | Các vùng khác | Trung Quốc | Ấn Độ | Mexico | Philippines |
F1 | 01/9/2017 | 01/9/2017 | 01/9/2017 | 01/6/2006 | 22/4/2015 |
F2A | 01/6/2025 | 01/6/2025 | 01/6/2025 | 01/6/2025 | 01/6/2025 |
F2B | 01/01/2017 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | 01/04/2008 | 01/10/2013 |
F3 | 22/7/2012 | 22/7/2012 | 22/07/2012 | 15/06/2001 | 01/12/2004 |
F4 | 01/1/2009 | 01/1/2009 | 01/12/2006 | 30/4/2001 | 01/01/2008 |
Đáng chú ý, diện F2A có sự gia tăng 2 tháng về thời gian chờ nộp đơn, từ không chờ đợi lên 2 tháng.
4. Phân tích xu hướng từ lịch Visa tháng 9
Lịch chiếu khán tháng này phản ánh sự đứng yên trong hệ thống di trú Mỹ. Việc hầu hết các danh mục đứng yên cho thấy tốc độ xử lý hồ sơ vẫn chưa có cải thiện đáng kể. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến những ứng viên từ các quốc gia tỉ lệ định cư cao.
Visa Bulletin tháng 9/2025 cũng cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các quốc gia. Trong khi các ứng viên từ hầu hết các quốc gia khác có thể tận dụng trạng thái “Current” cho nhiều chương trình, những cá nhân đến từ Trung Quốc và Ấn Độ phải đối mặt với thời gian chờ đợi kéo dài cho số lượng Visa nộp về quá nhiều.
5. Kết luận
Lịch chiếu khán tháng 9/2025 tiếp tục cho thấy sự đứng yên trong hệ thống di trú Mỹ. Mặc dù không có nhiều thay đổi tích cực, việc nắm rõ thông tin từ Visa Bulletin vẫn là yếu tố quan trọng giúp các ứng viên đưa ra quyết định phù hợp cho hành trình di trú của mình. Lịch Visa này một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng và kiên nhẫn trong quá trình theo đuổi giấc mơ Mỹ.
Xem thêm: Tầm quan trọng về ngày ưu tiên (Priority Date) khi thực hiện Visa EB3